CÔNG TY TNHH - TM - DV KỸ THUẬT ĐIỆN NGUYÊN HÙNG Chuyên phân phối thiết bị bơm từ các thương hiệu nổi tiếng Email : [email protected] |
Hotline 0931 74 75 76 |
CÔNG TY TNHH - TM - DV KỸ THUẬT ĐIỆN NGUYÊN HÙNG Chuyên phân phối thiết bị bơm từ các thương hiệu nổi tiếng Email : [email protected] |
Hotline 0931 74 75 76 |
Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan
Mã số: HSM250-1.37 26
Công dụng:
- Hút nước thải, rút nước tầng hầm cho hộ gia đình và bãi đậu xe.
- Hút nước để vệ sinh hòn non bộ, công trình nghệ thuật nước...
- Hút nước để tưới tiêu, xịt rửa chuồng trại và vật nuôi. Rút nước ao hồ..
- Dùng để rút nước ở nơi trũng trong sân golf, rút và thay nước hồ bơi, rửa xe...
- Công trình xử lý nước thải, cải tạo cầu cống, môi trường. - Công trình xây dựng, thi công. - Hút nước công trình chăn nuôi, tưới tiêu ao hồ, trồng trọt. - Chống ngập mùa mưa cho các hộ gia đình, công trình trường học, công sở. - Đài phun nước, nhạc nước nghệ thuật, hòn non bộ....
Ưu điểm:
- Phao giúp máy tự động bơm và tắt, đặc biệt hữu ích khi người sử dụng đi xa nhà hoặc không có mặt thường xuyên tại công trường.
- Hút được nhiều nước, lực hút rất mạnh, đầu áp cao.
- Thiết kế gọn nhẹ, tiêu thụ ít điện năng, vận hành êm ái.
- Giải nhiệt bằng nước - Chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn - Độ chống nhiếm nước PI: 68 - Nhập khẩu chính hãng từ Đài Loan
Công suất: 1/2 HP
Lưu lượng nước tối đa: 210 lít / phút
Đẩy cao tối đa: 10 mét
Điện áp: 1 pha
Động cơ: Herchuan
Trọng lượng: 9 Kg
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
POWER |
BORE |
MAX CAPACITY |
MAX HEAD |
WEIGHT |
|
Mã sản phẩm |
Công suất (kw) |
Kích cở nồng |
Lượng nước lớn nhất |
Cột áp |
Trọng lượng |
HP (kw) |
Inch (mm) |
M/min |
M |
KG |
|
HSM220-1.10 26 |
0.1 |
||||
HSM240-1.25 26 |
0.25 |
||||
HSM240-1.25 2_(P) |
0.25 |
||||
HSM250-1.37 2_ |
0.37 |
||||
HSM250-1.37 2_(P) |
0.37 |
||||
HSM250-1.75 2_ |
0.75 |
||||
HSM250-1.75 2_(P) |
0.75 |
||||
HSM250-1.75 2_(I) |
0.75 |
||||
HSM280-1.75 2_ |
0.75 |
||||
HSM280-1.75 2_(P) |
0.75 |
||||
HSM280-11.5 2_ |
1.5 |
||||
HSM280-11.5 2_(P) |
1.5 |
||||
HSM280-11.5 2_(I) |
1.5 |
||||
HSM280-12.2 2_ |
2.2 |
||||
HSM280-12.2 2_(P) |
2.2 |
||||
HSM280-12.2 2_(I) |
2.2 |
||||
HSM2100-13.7 20 |
3.7 |
||||
HSM2100-15.5 20 |
5.5 |
||||
HSM2100-17.5 20 |
7.5 |