CÔNG TY TNHH - TM - DV KỸ THUẬT ĐIỆN NGUYÊN HÙNG Chuyên phân phối thiết bị bơm từ các thương hiệu nổi tiếng Email : [email protected] |
Hotline 0931 74 75 76 |
CÔNG TY TNHH - TM - DV KỸ THUẬT ĐIỆN NGUYÊN HÙNG Chuyên phân phối thiết bị bơm từ các thương hiệu nổi tiếng Email : [email protected] |
Hotline 0931 74 75 76 |
Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan
Công dụng:
- Hút nước thải, rút nước tầng hầm cho hộ gia đình và bãi đậu xe.
- Hút nước để vệ sinh hòn non bộ, công trình nghệ thuật nước...
- Hút nước để tưới tiêu, xịt rửa chuồng trại và vật nuôi. Rút nước ao hồ..
- Dùng để rút nước ở nơi trũng trong sân golf, rút và thay nước hồ bơi, rửa xe...
- Công trình xử lý nước thải, cải tạo cầu cống, môi trường. - Công trình xây dựng, thi công. - Hút nước công trình chăn nuôi, tưới tiêu ao hồ, trồng trọt. - Chống ngập mùa mưa cho các hộ gia đình, công trình trường học, công sở. - Đài phun nước, nhạc nước nghệ thuật, hòn non bộ....
Ưu điểm:
- Phao giúp máy tự động bơm và tắt, đặc biệt hữu ích khi người sử dụng đi xa nhà hoặc không có mặt thường xuyên tại công trường.
- Hút được nhiều nước, lực hút rất mạnh, đầu áp cao.
- Thiết kế gọn nhẹ, tiêu thụ ít điện năng, vận hành êm ái.
- Giải nhiệt bằng nước - Chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn - Độ chống nhiếm nước PI: 68 - Nhập khẩu chính hãng từ Đài Loan
Công suất: 1 HP
Lưu lượng nước tối đa: 300 lít / phút
Đẩy cao tối đa: 11 mét.
Không có phao
Điện áp: 1 pha
Động cơ: Nation Pump
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
TYPE | POWER | BORE | MAX CAPACITY | MAX HEAD | WEIGHT |
Mã sản phẩm | Công suất (kw) | Kích cở nồng | Lượng nước lớn nhất | Cột áp | Trọng lượng |
HP (kw) | Inch (mm) | M/min | M | KG | |
HSM220-1.10 26 | 0.1 | 20 | 76 | 6 | |
HSM240-1.25 26 | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSM240-1.25 2_(P) | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSM250-1.37 2_ | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSM250-1.37 2_(P) | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSM250-1.75 2_ | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSM250-1.75 2_(P) | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSM250-1.75 2_(I) | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSM280-1.75 2_ | 0.75 | 80 | 400 | 11 | |
HSM280-1.75 2_(P) | 0.75 | 80 | 400 | 11 | |
HSM280-11.5 2_ | 1.5 | 80 | 700 | 15 | |
HSM280-11.5 2_(P) | 1.5 | 80 | 700 | 15 | |
HSM280-11.5 2_(I) | 1.5 | 80 | 700 | 15 | |
HSM280-12.2 2_ | 2.2 | 80 | 900 | 21 | |
HSM280-12.2 2_(P) | 2.2 | 80 | 900 | 21 | |
HSM280-12.2 2_(I) | 2.2 | 80 | 900 | 21 | |
HSM2100-13.7 20 | 3.7 | 100 | 1100 | 25 | |
HSM2100-15.5 20 | 5.5 | 100 | 1250 | 25 | |
HSM2100-17.5 20 | 7.5 | 100 | 1700 | 25 |